--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jail cell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crested screamer
:
chim hét có mào
+
along
:
theo chiều dài, suốt theoto lie along nằm dài ra
+
conductive hearing loss
:
giống conduction deafness.
+
unbred
:
mất dạy
+
disremember
:
(tiếng địa phương) không nhớ lại được